Tấn Liệt công
Kế nhiệm | Tấn Hoàn công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tấn | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tấn U công | ||||
Trị vì | 421 TCN – 395 TCN | ||||
Mất | 395 TCN/389 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tấn Hiếu công | ||||
Thân phụ | Tấn U công |